Thông số kỹ thuật của ASPIRIN-ACETYL SALICYLATE-ACETYL AALICYLIC ACID HCHP chi tiết như sau:
1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác | ASPIRIN-ACETYL SALICYLATE-ACETYL AALICYLIC ACID HCHP
2-acetyloxybenzoic acid, Acetyl salicylate, Acetyl salicylic acid, O-cetylsalicylic acid, 2-acetoxybenzoic acid, Acenterine, Aceticyl, Acetyl-SAL, Acimetten, Acylpyrin, Arthrisin, A.S.A, Asatard, Aspro, Asteric, Caprin, Claradin, Colfarit, Contrheuma retard, Duramax, ECM, Ecotrin, Empirin, Encaprin, Endydol, Entrophen, Enterosarine, Helicon, Levius, Longasa, Measurin, Neuronika, Platet, Rhodine, Salacetin, Salcetogen, Saletin, Solprin, Solpyron. |
2.Thông tin sản phẩm | Quy cách: 25Kg/ Thùng, 50Kg/Thùng
Xuất xứ: Trung Quốc, Thái Lan Ngoại quan: Aspirin ở dạng hạt ánh kim, không mùi, ổn định trong không khí khô. Trong không khí ẩm, nó thủy phân thành acid salicylic và acid acetic nên nó có mùi giấm. |
3.Ứng dụng | ASPIRIN-ACETYL SALICYLATE-ACETYL AALICYLIC ACID được sử dụng trong:
✅Aspirin được dùng trong sản xuất dược phẩm ✅Mỹ phẩm ✅Dệt nhuộm |
4.Hàm lượng/liều lượng tham khảo | |
5.Hướng dẫn sử dụng | Vui lòng liên hệ (tại đây) để chúng tôi tư vấn phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách! |
6.Bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. |
7.Nhập khẩu/Phân phối bởi | Hóa chất Việt Mỹ – VMCGROUP |
8.Ghi chú khác |